HÀ NỘI → HÀ GIANG
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Ngã tư Nội Bài: QL 2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn | Bx Hà Giang: Đ. 19/5, P. Nguyễn Trãi | 23:30 |
HÀ GIANG → HÀ NỘI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Bx Hà Giang: Đ. 19/5, P. Nguyễn Trãi | Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn | 15:30 |
HÀ NỘI → LAI CHÂU
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 350.000 VNĐ | ||
Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng, P.Mỹ Đình, Q.Từ Liêm | Bx Lai Châu: Đường 30/4 Tam Đường, Tp. Lai Châu | 22:30 |
Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn |
LAI CHÂU → HÀ NỘI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 350.000 VNĐ | ||
Bx Lai Châu: Đường 30/4 Tam Đường, Tp. Lai Châu | Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng, P.Mỹ Đình, Q.Từ Liêm | 17:30 |
Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn |
HÀ NỘI → TUYÊN QUANG
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 200.000 VNĐ | ||
Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng, P.Mỹ Đình, Q.Từ Liêm | Bx Tuyên Quang: 95 Chiến Thắng Sông Lô, P. Tân Quang | 23:30 |
Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ | ||
Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng, P.Mỹ Đình, Q.Từ Liêm | Bx Chiêm Hóa: TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa | 23:30 |
Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn |
TUYÊN QUANG → HÀ NỘI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ | ||
Bx Chiêm Hóa: TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa | Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng, P.Mỹ Đình, Q.Từ Liêm | 16:30 |
Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 200.000 VNĐ | ||
Bx Tuyên Quang: 95 Chiến Thắng Sông Lô, P. Tân Quang | Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng, P.Mỹ Đình, Q.Từ Liêm | 18:30 |
Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn |
HÀ NỘI → YÊN BÁI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ | ||
Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn | Bx Nghĩa Lộ: X. Nghĩa Lợi, TX Nghĩa Lộ | 23:30 |
Giường 45 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn | Bx Yên Bái: 37 Nguyễn Thái Học | 02:00 |
YÊN BÁI → HÀ NỘI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Bx Yên Bái: 37 Nguyễn Thái Học | Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn | 18:30 |
Giường 45 chỗ; Giá: 230.000 VNĐ | ||
Bx Nghĩa Lộ: X. Nghĩa Lợi, Tx Nghĩa Lộ | Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn | 17:00 |
HÀ NỘI → HẢI DƯƠNG
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ | ||
Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, Tp. Hà Nội
|
Siêu thị Sao Đỏ: Nguyễn Thị Huệ, TT Sao Đỏ, H. Chí Linh |
23:00
|
Điện máy xanh Nguyễn Thái Học: Số 2 Nguyễn Thái Học, P. Sao Đỏ, H. Chí Linh | ||
Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn
|
Siêu thị Sao Đỏ: Nguyễn Thị Huệ, TT Sao Đỏ, H. Chí Linh | |
Điện máy xanh Nguyễn Thái Học: Số 2 Nguyễn Thái Học, P. Sao Đỏ, H. Chí Linh |
HẢI DƯƠNG → HÀ NỘI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ | ||
Siêu thị Sao Đỏ: Nguyễn Thị Huệ, TT Sao Đỏ, H. Chí Linh |
Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, Tp. Hà Nội
|
23:59
|
Điện máy xanh Nguyễn Thái Học: Số 2 Nguyễn Thái Học, P. Sao Đỏ, H. Chí Linh | ||
Siêu thị Sao Đỏ: Nguyễn Thị Huệ, TT Sao Đỏ, H. Chí Linh |
Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn
|
|
Điện máy xanh Nguyễn Thái Học: Số 2 Nguyễn Thái Học, P. Sao Đỏ, H. Chí Linh |
HÀ NỘI → QUẢNG NINH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 200.000 VNĐ | ||
Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn | Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả | 23:00 |
Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy | ||
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp. Uông Bí | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn | Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long | 23:00 |
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT. Tiên Yên, H. Tiên Yên |
QUẢNG NINH → HÀ NỘI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 200.000 VNĐ | ||
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả | Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn | 15:30 |
Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy | ||
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp. Uông Bí | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long | Ngã tư Nội Bài: QL.2A, X. Thạch Lỗi, H. Sóc Sơn | 15:30 |
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT. Tiên Yên, H. Tiên Yên |
PHÚ THỌ → QUẢNG NINH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá 250.000 VNĐ | ||
Bx Phú Thọ: Đ. Bạch Đằng, P. Phong Châu, Phú Thọ
|
Trường ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh: P. Trường Mỏ, X. Yên Thọ, Tx. Đông Triều |
20:30
|
Cổng Chào Khu 6 Hạ Long: QL 18, Tp. Hạ Long | ||
Bx Bãi Cháy: 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long | ||
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp Cẩm Phả | ||
Bx Cửa Ông: Tổ 18, P. Cửa Ông, Tp. Cẩm Phả | ||
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long, Tp. Móng Cái |
QUẢNG NINH → PHÚ THỌ
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá 250.000 VNĐ | ||
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long |
Bx Phú Thọ: Đ. Bạch Đằng, P. Phong Châu, Phú Thọ
|
17:00 |
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT Tiên Yên, H. Tiên Yên | 20:00 | |
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả | 20:30 | |
Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy | 20:30 | |
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long | 21:00 | |
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh,Tp. Uông Bí | 22:00 |
PHÚ THỌ → HÀ NỘI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Bx Phú Thọ: Đ. Bạch Đằng, P. Phong Châu
|
Ngã tư Nội Bài: X. Thanh Xuân, H. Sóc Sơn |
20:30
|
Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm |
HÀ NỘI → PHÚ THỌ
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 150.000 VNĐ | ||
Bx Mỹ Đình: 20 Phạm Hùng, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm |
Bx Phú Thọ: Đ. Bạch Đằng, P. Phong Châu
|
23:30
|
Ngã tư Nội Bài: X. Thanh Xuân, H. Sóc Sơn |
QUẢNG NINH → TUYÊN QUANG
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long
|
Bx Tuyên Quang: 95 Chiến Thắng Sông Lô, P. Tân Quang |
17:00
|
Bx Chiêm Hóa: TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa | ||
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT. Tiên Yên, H. Tiên Yên
|
Bx Tuyên Quang: 95 Chiến Thắng Sông Lô, P. Tân Quang |
19:30
|
Bx Chiêm Hóa: TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa | ||
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả
|
Bx Tuyên Quang: 95 Chiến Thắng Sông Lô, P. Tân Quang |
21:00
|
Bx Chiêm Hóa: TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa | ||
Giường Limousine 34 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy
|
Bx Tuyên Quang: 95 Chiến Thắng Sông Lô, P. Tân Quang |
21:30
|
Bx Chiêm Hóa: TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa | ||
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long
|
Bx Tuyên Quang: 95 Chiến Thắng Sông Lô, P. Tân Quang | |
Bx Chiêm Hóa: TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp. Uông Bí
|
Bx Tuyên Quang: 95 Chiến Thắng Sông Lô, P. Tân Quang |
22:10
|
Bx Chiêm Hóa: TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa |
TUYÊN QUANG → QUẢNG NINH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường Limousine 34 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Bx Chiêm Hóa: TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa
|
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long |
15:30
|
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT Tiên Yên, H. Tiên Yên | ||
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả | ||
Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy | ||
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh,Tp. Uông Bí | ||
Giường Limousine 34 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Bx Tuyên Quang: 95 Chiến Thắng Sông Lô, P. Tân Quang
|
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long |
17:00
|
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT. Tiên Yên, H. Tiên Yên | ||
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả | ||
Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy | ||
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp. Uông Bí |
QUẢNG NINH → HÀ GIANG
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy | Bx Hà Giang: Đ. 19/5, P. Nguyễn Trãi | 16:00 |
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp. Uông Bí | ||
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 350.000 VNĐ | ||
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT. Tiên Yên, H. Tiên Yên | Bx Hà Giang: Đ. 19/5, P. Nguyễn Trãi | 16:00 |
Giường 45 chỗ; Giá: 400.000 VNĐ | ||
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long | Bx Hà Giang: Đ. 19/5, P. Nguyễn Trãi | 16:00 |
HÀ GIANG → QUẢNG NINH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Bx Hà Giang: Đ. 19/5, P. Nguyễn Trãi | Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy | 15:30 |
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp. Uông Bí | ||
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 350.000 VNĐ | ||
Bx Hà Giang: Đ. 19/5, P. Nguyễn Trãi | Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT. Tiên Yên, H. Tiên Yên | 15:30 |
Giường 45 chỗ; Giá: 400.000 VNĐ | ||
Bx Hà Giang: Đ. 19/5, P. Nguyễn Trãi | Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long | 15:30 |
QUẢNG NINH → LAI CHÂU
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 550.000 VNĐ | ||
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long |
Bx Lai Châu: Đường 30/4 Tam Đường, Tp. Lai Châu
|
15:30 |
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT. Tiên Yên, H. Tiên Yên | 16:30 | |
Giường 45 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ | ||
Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy |
Bx Lai Châu: Đường 30/4 Tam Đường, Tp. Lai Châu
|
18:00
|
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long | ||
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả | ||
Bx Cái Rồng Vân Đồn: ĐT 334, X. Hạ Long, H. Vân Đồn | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp. Uông Bí | 19:00 |
LAI CHÂU → QUẢNG NINH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 550.000 VNĐ | ||
Bx Lai Châu: Đường 30/4 Tam Đường, Tp. Lai Châu
|
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long |
20:00
|
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT. Tiên Yên, H. Tiên Yên | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ | ||
Bx Lai Châu: Đường 30/4 Tam Đường, Tp. Lai Châu
|
Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy |
20:00
|
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long | ||
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp. Uông Bí | ||
Bx Cái Rồng Vân Đồn: ĐT 334, X. Hạ Long, H. Vân Đồn |
QUẢNG NINH → YẾN BÁI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long | Bx Yên Bái: 37 Nguyễn Thái Học | 18:30 |
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT. Tiên Yên, H. Tiên Yên | 21:00 | |
Giường 45 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ | ||
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả | Bx Yên Bái: 37 Nguyễn Thái Học | 22:00 |
Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy | 23:00 | |
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp. Uông Bí | 23:30 |
YÊN BÁI → QUẢNG NINH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ | ||
Bx Yên Bái: 37 Nguyễn Thái Học | Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả | 18:30 |
Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy | ||
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp. Uông Bí | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 300.000 VNĐ | ||
Bx Yên Bái: 37 Nguyễn Thái Học | Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long | 18:30 |
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT. Tiên Yên, H. Tiên Yên |
QUẢNG NINH → LÀO CAI
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ | ||
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long
|
Vp Lào Cai: 346 Nguyễn Huệ, P. Phố Mới |
19:00
|
Bx Phố Mới: 263 Đ. Minh Khai, P. Phố Mới | ||
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT. Tiên Yên, H. Tiên Yên
|
Vp Lào Cai: 346 Nguyễn Huệ, P. Phố Mới | |
Bx Phố Mới: 263 Đ. Minh Khai, P. Phố Mới | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 550.000 VNĐ | ||
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long |
Bx Sa Pa: QL 4D, TT. Sa Pa
|
19:00
|
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT. Tiên Yên, H. Tiên Yên | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 400.000 VNĐ | ||
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả
|
Vp Lào Cai: 346 Nguyễn Huệ, P. Phố Mới |
21:00
|
Bx Phố Mới: 263 Đ. Minh Khai, P. Phố Mới | ||
Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy
|
Vp Lào Cai: 346 Nguyễn Huệ, P. Phố Mới |
22:00
|
Bx Phố Mới: 263 Đ. Minh Khai, P. Phố Mới | ||
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long
|
Vp Lào Cai: 346 Nguyễn Huệ, P. Phố Mới | |
Bx Phố Mới: 263 Đ. Minh Khai, P. Phố Mới | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 400.000 VNĐ | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp. Uông Bí
|
Vp Lào Cai: 346 Nguyễn Huệ, P. Phố Mới |
23:00
|
Bx Phố Mới: 263 Đ. Minh Khai, P. Phố Mới | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 450.000 VNĐ | ||
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả |
Bx Sa Pa: QL 4D, TT. Sa Pa
|
21:00 |
Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy |
22:00
|
|
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp. Uông Bí | 23:00 |
LÀO CAI → QUẢNG NINH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 500.000 VNĐ | ||
Bx Phố Mới: 263 Đ. Minh Khai, P. Phố Mới
|
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long |
17:00
|
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT. Tiên Yên, H. Tiên Yên | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 550.000 VNĐ | ||
Bx Sa Pa: QL 4D, TT. Sa Pa
|
Bx Móng Cái: Đ. Hùng Vương, P. Ka Long |
17:00
|
Bx Tiên Yên: Phố Lý Thường Kiệt, TT. Tiên Yên, H. Tiên Yên | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 400.000 VNĐ | ||
Bx Phố Mới: 263 Đ. Minh Khai, P. Phố Mới
|
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả |
17:00
|
Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy | ||
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp. Uông Bí | ||
Giường 45 chỗ; Giá: 450.000 VNĐ | ||
Bx Sa Pa: QL 4D, TT. Sa Pa
|
Bx Cẩm Phả: Đ. Lê Thanh Nghị, Tp. Cẩm Phả |
17:00
|
Vp Quảng Ninh: Số 8 Vườn Đào, P. Bãi Cháy | ||
Bx Bãi Cháy: Số 17 Đ. 279 Bãi Cháy, Tp. Hạ Long | ||
Bx Uông Bí: Đ. Trần Nhân Tông, P. Yên Thanh, Tp. Uông Bí |
HÀ GIANG → BẮC NINH
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ | ||
Bx Hà Giang: Đ. 19/5, P. Nguyễn Trãi | Bx Bắc Ninh: P. Ninh Xá, Tp. Bắc Ninh | 15:30 |
BẮC NINH → HÀ GIANG
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ | ||
Bx Bắc Ninh: P. Ninh Xá, Tp. Bắc Ninh | Bx Hà Giang: Đ. 19/5, P. Nguyễn Trãi | 23:30 |
HÀ GIANG → HẢI DƯƠNG
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ | ||
Bx Hà Giang: Đ. 19/5, P. Nguyễn Trãi | Siêu thị Sao Đỏ: Nguyễn Thị Huệ, TT Sao Đỏ, H. Chí Linh | 15:30 |
Điện máy xanh Nguyễn Thái Học: Số 2 Nguyễn Thái Học, P. Sao Đỏ, H. Chí Linh |
HẢI DƯƠNG → HÀ GIANG
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Giường 45 chỗ; Giá: 250.000 VNĐ | ||
Siêu thị Sao Đỏ: Nguyễn Thị Huệ, TT Sao Đỏ, H. Chí Linh | Bx Hà Giang: Đ. 19/5, P. Nguyễn Trãi | 22:00 |
Điện máy xanh Nguyễn Thái Học: Số 2 Nguyễn Thái Học, P. Sao Đỏ, H. Chí Linh |